停止 | ていし | teishi | Tắt / Mở |
MODE: Nút điều chỉnh các chế độ.
- Chế độ tự động. 自动
自动 | じどう | jidou | tự động |
Là điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của phòng tự động, tùy thuộc vào cách nó được thiết lập và các thiết lập của nhà sản xuất.
- Làm mát (lạnh): 冷 房
冷 房 | れいぼう | reibou | Làm mát |
- Làm ấm (sưởi): 暖房
暖房 | だんぼう |
danbou | sưởi ấm |
- Khử ẩm(khử ẩm): 除湿
除湿 | じょし つ | joshitsu | hút ẩm |
- Chạy Quạt: giống như một cái máy quạt bình thường có số lớn nhỏ.
Lưu ý: là khi để chế độ làm lạnh thì máy mới chạy và làm lạnh, còn đặt ở các chế độ thì cũng đừng thắc mắc vì sao máy chạy không lạnh nhé.
-------------------------------------------------------
TEMP: Điều chỉnh nhiệt độ tăng giảm theo ý muốn. (nhiệt độ càng thấp thì máy càng lạnh và ngược lại).
温度 | ... | ... | nhiệt độ |
-------------------------------------------------------
FAN: 量 Tốc độ quạt. (giống như cái máy quạt có số lớn nhỏ vậy).
强 风 | きょうふう | kyoufuu | mạnh mẽ, cao |
弱 风 | じゃ くふう |
jyakufuu | yếu, thấp |
微风 | びふう | bifuu | rất thấp |
静音 | せいおん | Seion | chế độ yên tĩnh |
-------------------------------------------------------
SWING: Điều chỉnh lên xuống của hướng gió.